ghi nhận trong Tiếng Anh là gì?

ghi nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghi nhận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ghi nhận

    to acknowledge; to record

    cuộc thảo luận đã được ghi nhận qua bản tin the debate was recorded in the newsletter

    người ta đã chụp một bức ảnh ghi nhận sự kiện trọng đại này a photograph was taken to record this important event

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ghi nhận

    Acknowledge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ghi nhận

    statement; to state, announce, record, note, acknowledge, report