gánh trong Tiếng Anh là gì?

gánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gánh

    * đtừ

    to carry; to bear

    gánh gạo to carry rice

    * dtừ

    load

    hai gánh thóc two loads of rice

    (gánh cải lương) reformed theatre company

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gánh

    * verb

    to shoulder; to bear a charge

    gánh chịu tất cả trách nhiệm: to bear all the responsibilities

    To carry

    gánh gạo: to carry rice

    * noun

    load

    hai gánh thóc: two loads of rice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gánh

    to carry (on one’s shoulder)