gánh trong Tiếng Anh là gì?
gánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gánh
* đtừ
to carry; to bear
gánh gạo to carry rice
* dtừ
load
hai gánh thóc two loads of rice
(gánh cải lương) reformed theatre company
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gánh
* verb
to shoulder; to bear a charge
gánh chịu tất cả trách nhiệm: to bear all the responsibilities
To carry
gánh gạo: to carry rice
* noun
load
hai gánh thóc: two loads of rice
Từ điển Việt Anh - VNE.
gánh
to carry (on one’s shoulder)
Từ liên quan
- gánh
- gánh hát
- gánh phở
- gánh vác
- gánh chịu
- gánh gồng
- gánh nước
- gánh nặng
- gánh xiếc
- gánh quá nặng
- gánh tương tư
- gánh nặng è cổ
- gánh trách nhiệm
- gánh hát lưu động
- gánh nặng chi phí
- gánh nặng chủ yếu
- gánh nặng thuế má
- gánh hát nghiệp dư
- gánh nặng gia đình
- gánh nặng tài chính
- gánh gia đình nhẹ nhõm
- gánh vác công việc nặng nề
- gánh nặng của cuộc đấu tranh


