gánh nặng gia đình trong Tiếng Anh là gì?
gánh nặng gia đình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gánh nặng gia đình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gánh nặng gia đình
family burden
Từ liên quan
- gánh
- gánh hát
- gánh phở
- gánh vác
- gánh chịu
- gánh gồng
- gánh nước
- gánh nặng
- gánh xiếc
- gánh quá nặng
- gánh tương tư
- gánh nặng è cổ
- gánh trách nhiệm
- gánh hát lưu động
- gánh nặng chi phí
- gánh nặng chủ yếu
- gánh nặng thuế má
- gánh hát nghiệp dư
- gánh nặng gia đình
- gánh nặng tài chính
- gánh gia đình nhẹ nhõm
- gánh vác công việc nặng nề
- gánh nặng của cuộc đấu tranh


