gánh hát trong Tiếng Anh là gì?

gánh hát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gánh hát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gánh hát

    * dtừ

    troupe; theatre company

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gánh hát

    * noun

    troupe; theatre company

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gánh hát

    troupe, theatre company