gánh vác trong Tiếng Anh là gì?

gánh vác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gánh vác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gánh vác

    to shoulder

    gánh vách trách nhiệm hiệu trưởng to shoulder the duties of headmaster

    gánh vác việc nước việc nhà to shoulder the responsibility for state and family affairs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gánh vác

    to take charge of ~, assume the responsibility for