gánh vác trong Tiếng Anh là gì?
gánh vác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gánh vác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gánh vác
to shoulder
gánh vách trách nhiệm hiệu trưởng to shoulder the duties of headmaster
gánh vác việc nước việc nhà to shoulder the responsibility for state and family affairs
Từ điển Việt Anh - VNE.
gánh vác
to take charge of ~, assume the responsibility for
Từ liên quan
- gánh
- gánh hát
- gánh phở
- gánh vác
- gánh chịu
- gánh gồng
- gánh nước
- gánh nặng
- gánh xiếc
- gánh quá nặng
- gánh tương tư
- gánh nặng è cổ
- gánh trách nhiệm
- gánh hát lưu động
- gánh nặng chi phí
- gánh nặng chủ yếu
- gánh nặng thuế má
- gánh hát nghiệp dư
- gánh nặng gia đình
- gánh nặng tài chính
- gánh gia đình nhẹ nhõm
- gánh vác công việc nặng nề
- gánh nặng của cuộc đấu tranh


