gánh hát nghiệp dư trong Tiếng Anh là gì?

gánh hát nghiệp dư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gánh hát nghiệp dư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gánh hát nghiệp dư

    * dtừ

    stock company