gánh nặng chi phí trong Tiếng Anh là gì?
gánh nặng chi phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gánh nặng chi phí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gánh nặng chi phí
cost burden
giảm gánh nặng chi phí to ease the cost burden
Từ liên quan
- gánh
- gánh hát
- gánh phở
- gánh vác
- gánh chịu
- gánh gồng
- gánh nước
- gánh nặng
- gánh xiếc
- gánh quá nặng
- gánh tương tư
- gánh nặng è cổ
- gánh trách nhiệm
- gánh hát lưu động
- gánh nặng chi phí
- gánh nặng chủ yếu
- gánh nặng thuế má
- gánh hát nghiệp dư
- gánh nặng gia đình
- gánh nặng tài chính
- gánh gia đình nhẹ nhõm
- gánh vác công việc nặng nề
- gánh nặng của cuộc đấu tranh


