gác trong Tiếng Anh là gì?
gác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gác
* đtừ
to put; to set; to keep; to guard
người gác cửa door-keeper
to forget about; to pigeon-hole; to put sth on the back burner
gác một câu chuyện cũ lại to forget about an old story
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gác
* verb
to put; to set on
to keep; to guard
người gác cửa: a gate keeper
to forget about; to pigeon-hole
gác một câu chuyện cũ lại: to forget about an old story
Từ điển Việt Anh - VNE.
gác
(1) upper floor, upper story; (2) to guard, watch; (3) to put, set on; (4) to forget about