gác lại trong Tiếng Anh là gì?

gác lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gác lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gác lại

    postpone

    các kế hoạch cho dự án bị gác lại plans for the project are pigeon-holed