gác lại trong Tiếng Anh là gì?
gác lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gác lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gác lại
postpone
các kế hoạch cho dự án bị gác lại plans for the project are pigeon-holed
gác lại
postpone
các kế hoạch cho dự án bị gác lại plans for the project are pigeon-holed
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.