gác cổng trong Tiếng Anh là gì?

gác cổng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gác cổng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gác cổng

    to keep the gate

    người gác cổng doorkeeper; doorman; gatekeeper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gác cổng

    to keep the gate