gác chuông trong Tiếng Anh là gì?
gác chuông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gác chuông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gác chuông
bell-tower; steeple; campanile
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gác chuông
* noun
bell-tower; churchtower; steeple
Từ điển Việt Anh - VNE.
gác chuông
bell-tower, church tower, steeple