gác dan trong Tiếng Anh là gì?
gác dan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gác dan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gác dan
doorkeeper; doorman; gatekeeper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gác dan
* noun
watchman, guardian
Từ điển Việt Anh - VNE.
gác dan
watchman, guardian