gác mỏ trong Tiếng Anh là gì?
gác mỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gác mỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gác mỏ
(thông tục) have nothing more to eat, run out of food
phung phí gạo muối thế thì có ngày phải gác mỏ they 'll run out of food if they go wasting food-stufffs like that
Từ điển Việt Anh - VNE.
gác mỏ
have nothing more to eat, run out of food