di tản trong Tiếng Anh là gì?
di tản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di tản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
di tản
to evacuate
ra lệnh di tản dân địa phương to order the evacuation of the local people
phải di tản đàn bà và con nít ra khỏi vùng lũ càng sớm càng tốt women and children must be evacuated from the flood-stricken area as soon as possible
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
di tản
Evacuate
Từ điển Việt Anh - VNE.
di tản
to evacuate
Từ liên quan
- di
- di cư
- di lý
- di xú
- di đá
- di bút
- di chỉ
- di căn
- di cảo
- di cốt
- di dân
- di hài
- di hại
- di hận
- di họa
- di lưu
- di lặc
- di lụy
- di mẫu
- di sản
- di thể
- di trú
- di tản
- di tật
- di vật
- di vậy
- di độc
- di chúc
- di dịch
- di hoán
- di huấn
- di hành
- di hình
- di linh
- di mệnh
- di ngôn
- di nhục
- di thực
- di tinh
- di táng
- di tích
- di tặng
- di động
- di chiếu
- di chứng
- di dưỡng
- di hương
- di đến ở
- di chuyển
- di cư lại


