di dưỡng trong Tiếng Anh là gì?

di dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di dưỡng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • di dưỡng

    entertain, divert, nourish, sustain, foster, nurture

    di dưỡng tinh thần to entertain one's mind

    rest, take a rest

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • di dưỡng

    Entertain, divert

    Di dưỡng tinh thần: To entertain one's mind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • di dưỡng

    entertain, divert