di dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
di dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di dưỡng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
di dưỡng
entertain, divert, nourish, sustain, foster, nurture
di dưỡng tinh thần to entertain one's mind
rest, take a rest
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
di dưỡng
Entertain, divert
Di dưỡng tinh thần: To entertain one's mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
di dưỡng
entertain, divert
Từ liên quan
- di
- di cư
- di lý
- di xú
- di đá
- di bút
- di chỉ
- di căn
- di cảo
- di cốt
- di dân
- di hài
- di hại
- di hận
- di họa
- di lưu
- di lặc
- di lụy
- di mẫu
- di sản
- di thể
- di trú
- di tản
- di tật
- di vật
- di vậy
- di độc
- di chúc
- di dịch
- di hoán
- di huấn
- di hành
- di hình
- di linh
- di mệnh
- di ngôn
- di nhục
- di thực
- di tinh
- di táng
- di tích
- di tặng
- di động
- di chiếu
- di chứng
- di dưỡng
- di hương
- di đến ở
- di chuyển
- di cư lại


