di cư trong Tiếng Anh là gì?

di cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di cư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • di cư

    to emigrate; to migrate

    sự di cư exodus; migration

    người di cư emigrant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • di cư

    * verb

    to emigrate; to migrate

    sự di cư: exidus ; migration

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • di cư

    to migrate, emigrate, evacuate