di cư trong Tiếng Anh là gì?
di cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di cư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
di cư
to emigrate; to migrate
sự di cư exodus; migration
người di cư emigrant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
di cư
* verb
to emigrate; to migrate
sự di cư: exidus ; migration
Từ điển Việt Anh - VNE.
di cư
to migrate, emigrate, evacuate
Từ liên quan
- di
- di cư
- di lý
- di xú
- di đá
- di bút
- di chỉ
- di căn
- di cảo
- di cốt
- di dân
- di hài
- di hại
- di hận
- di họa
- di lưu
- di lặc
- di lụy
- di mẫu
- di sản
- di thể
- di trú
- di tản
- di tật
- di vật
- di vậy
- di độc
- di chúc
- di dịch
- di hoán
- di huấn
- di hành
- di hình
- di linh
- di mệnh
- di ngôn
- di nhục
- di thực
- di tinh
- di táng
- di tích
- di tặng
- di động
- di chiếu
- di chứng
- di dưỡng
- di hương
- di đến ở
- di chuyển
- di cư lại


