di chứng trong Tiếng Anh là gì?

di chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • di chứng

    after-effect; sequel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • di chứng

    (y học) Sequela

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • di chứng

    sequela