di chiếu trong Tiếng Anh là gì?

di chiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di chiếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • di chiếu

    (từ-nghĩa cũ) king's last will; imperial will, testament left by a dead king; farewell decree

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • di chiếu

    (cũ) King's last will

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • di chiếu

    king’s last will