di chiếu trong Tiếng Anh là gì?
di chiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di chiếu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
di chiếu
(từ-nghĩa cũ) king's last will; imperial will, testament left by a dead king; farewell decree
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
di chiếu
(cũ) King's last will
Từ điển Việt Anh - VNE.
di chiếu
king’s last will
Từ liên quan
- di
- di cư
- di lý
- di xú
- di đá
- di bút
- di chỉ
- di căn
- di cảo
- di cốt
- di dân
- di hài
- di hại
- di hận
- di họa
- di lưu
- di lặc
- di lụy
- di mẫu
- di sản
- di thể
- di trú
- di tản
- di tật
- di vật
- di vậy
- di độc
- di chúc
- di dịch
- di hoán
- di huấn
- di hành
- di hình
- di linh
- di mệnh
- di ngôn
- di nhục
- di thực
- di tinh
- di táng
- di tích
- di tặng
- di động
- di chiếu
- di chứng
- di dưỡng
- di hương
- di đến ở
- di chuyển
- di cư lại