di hại trong Tiếng Anh là gì?
di hại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di hại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
di hại
aftermaths
nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy floods are aftermaths of the kaingin technique
leave aftermaths; have a pernicious effective (on, upon)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
di hại
Aftermaths
Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy: Floods are aftermaths of the kaingin technique
Leave aftermaths
Từ điển Việt Anh - VNE.
di hại
aftermaths
Từ liên quan
- di
- di cư
- di lý
- di xú
- di đá
- di bút
- di chỉ
- di căn
- di cảo
- di cốt
- di dân
- di hài
- di hại
- di hận
- di họa
- di lưu
- di lặc
- di lụy
- di mẫu
- di sản
- di thể
- di trú
- di tản
- di tật
- di vật
- di vậy
- di độc
- di chúc
- di dịch
- di hoán
- di huấn
- di hành
- di hình
- di linh
- di mệnh
- di ngôn
- di nhục
- di thực
- di tinh
- di táng
- di tích
- di tặng
- di động
- di chiếu
- di chứng
- di dưỡng
- di hương
- di đến ở
- di chuyển
- di cư lại


