di hại trong Tiếng Anh là gì?

di hại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ di hại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • di hại

    aftermaths

    nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy floods are aftermaths of the kaingin technique

    leave aftermaths; have a pernicious effective (on, upon)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • di hại

    Aftermaths

    Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy: Floods are aftermaths of the kaingin technique

    Leave aftermaths

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • di hại

    aftermaths