dấu trong Tiếng Anh là gì?

dấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dấu

    accent; diacritic; mark; sign; print

    dấu chữ thập đỏ the red cross sign

    đánh một dấu ở lề để cho biết chỗ sai to put a mark in the margin to show the omission

    xem dấu vết

    xem con dấu

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dấu

    * noun

    mark; sign; print. fingerprint

    dấu chữ thập đỏ: The red cross sign

    Trace; track

    dấu vết của tên trộm: the trace of the thief

    Stamp; seal

    dấu mộc: wood stamp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dấu

    mark, sign, signal, (tone) mark, stamp, track, print, trace, tone, seal