dấu ấn trong Tiếng Anh là gì?

dấu ấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấu ấn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dấu ấn

    mark; hallmark; stamp

    tác phẩm mang dấu ấn thiên tài a work bearing the stamp/hallmark of genius

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dấu ấn

    stamp

    Tác phẩm mang dấu ấn một thiên tài: A work bearing the stamp of genius