dấu hiệu trong Tiếng Anh là gì?

dấu hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấu hiệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dấu hiệu

    symbol; token; sign

    một dấu hiệu đáng ngại an ominous sign

    không có dấu hiệu nào cho thấy bà ấy sẽ đổi ý there's no sign of her changing her mind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dấu hiệu

    * noun

    sign; symtom; token

    dấu hiệu báo nguy: alarm-signal

    Badge; signal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dấu hiệu

    sign, index, signal, marker