dấu tay trong Tiếng Anh là gì?
dấu tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấu tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dấu tay
fingerprints
trên tường đầy dấu tay của kẻ sát nhân the murderer's fingerprints are all over the wall
trên bàn có năm dấu tay khác nhau there are five different sets of fingerprints on the table
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dấu tay
* noun
finger-print
Từ điển Việt Anh - VNE.
dấu tay
finger-print
Từ liên quan
- dấu
- dấu bỏ
- dấu in
- dấu mũ
- dấu mỏ
- dấu xi
- dấu âm
- dấu đi
- dấu ấn
- dấu chỉ
- dấu căn
- dấu gộp
- dấu hằn
- dấu hỏi
- dấu móc
- dấu mềm
- dấu ngã
- dấu nối
- dấu phụ
- dấu sao
- dấu sót
- dấu sắc
- dấu tay
- dấu trừ
- dấu vết
- dấu băng
- dấu bằng
- dấu chia
- dấu chân
- dấu chéo
- dấu chúa
- dấu chấm
- dấu cách
- dấu cộng
- dấu diếm
- dấu giây
- dấu hiệu
- dấu kiểm
- dấu lược
- dấu lặng
- dấu lửng
- dấu ngân
- dấu nháy
- dấu nhắc
- dấu niêm
- dấu nặng
- dấu phẩy
- dấu sóng
- dấu than
- dấu tách