dấu tay trong Tiếng Anh là gì?

dấu tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấu tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dấu tay

    fingerprints

    trên tường đầy dấu tay của kẻ sát nhân the murderer's fingerprints are all over the wall

    trên bàn có năm dấu tay khác nhau there are five different sets of fingerprints on the table

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dấu tay

    * noun

    finger-print

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dấu tay

    finger-print