dấu nhắc trong Tiếng Anh là gì?
dấu nhắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấu nhắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dấu nhắc
(tin học) prompt
dấu nhắc hệ thống system prompt
dấu nhắc dos mặc định là một đường dẫn có dấu lớn hơn theo sau (chẳng hạn như c:) the default dos prompt is a path followed by a greater-than sign (for example, c:)
Từ điển Việt Anh - VNE.
dấu nhắc
prompt
Từ liên quan
- dấu
- dấu bỏ
- dấu in
- dấu mũ
- dấu mỏ
- dấu xi
- dấu âm
- dấu đi
- dấu ấn
- dấu chỉ
- dấu căn
- dấu gộp
- dấu hằn
- dấu hỏi
- dấu móc
- dấu mềm
- dấu ngã
- dấu nối
- dấu phụ
- dấu sao
- dấu sót
- dấu sắc
- dấu tay
- dấu trừ
- dấu vết
- dấu băng
- dấu bằng
- dấu chia
- dấu chân
- dấu chéo
- dấu chúa
- dấu chấm
- dấu cách
- dấu cộng
- dấu diếm
- dấu giây
- dấu hiệu
- dấu kiểm
- dấu lược
- dấu lặng
- dấu lửng
- dấu ngân
- dấu nháy
- dấu nhắc
- dấu niêm
- dấu nặng
- dấu phẩy
- dấu sóng
- dấu than
- dấu tách