dấu chân trong Tiếng Anh là gì?

dấu chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấu chân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dấu chân

    footprint; footmark

    dấu chân trên bãi biển footprints on the seashore

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dấu chân

    * noun

    footprint ; footmark

    dấu chân trên bãi biển: foot prints on the seashore

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dấu chân

    footprint