dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dưỡng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dưỡng
* đtừ
to nourish; to foster; to husband
dưỡng sức to husband one's health
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dưỡng
* verb
to nourish; to foster; to husband
dưỡng sức: to husband one's health


