dưỡng đường trong Tiếng Anh là gì?
dưỡng đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dưỡng đường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dưỡng đường
rest-home; convalescent home; health farm; sanatorium
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dưỡng đường
* noun
climic; hospital
Từ điển Việt Anh - VNE.
dưỡng đường
clinic, hospital


