dưỡng sức trong Tiếng Anh là gì?

dưỡng sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dưỡng sức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dưỡng sức

    save one's health

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dưỡng sức

    Save one's health

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dưỡng sức

    to save, conserve one’s strength or health