dưỡng khí trong Tiếng Anh là gì?

dưỡng khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dưỡng khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dưỡng khí

    oxygen

    tôi đang cần dưỡng khí (đùa cợt) i need some fresh air

    lặn có thiết bị dưỡng khí to dive with breathing equipment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dưỡng khí

    (cũ) Oxygen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dưỡng khí

    oxygen