dày trong Tiếng Anh là gì?

dày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dày

    * ttừ

    thick; deep; dense

    trời cao đất dày high heaven and deep earth

    cloze; numerous

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dày

    * adj

    thick; deep; dense

    trời cao đất dày: High heaven and deep earth

    Cloze

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dày

    thick