dày gió dạn sương trong Tiếng Anh là gì?

dày gió dạn sương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dày gió dạn sương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dày gió dạn sương

    hardened to all shame; hardened by the rubs of life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dày gió dạn sương

    hardened to all shame, hardened by the