dày đặc trong Tiếng Anh là gì?

dày đặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dày đặc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dày đặc

    * ttừ

    dense, heavy, thick

    sương mù dày đặc dense fog

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dày đặc

    * adj

    dense

    sương mù dày đặc: dense fog

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dày đặc

    heavy, thick, dense