dày công trong Tiếng Anh là gì?

dày công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dày công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dày công

    take great pains; at pains

    dày công luyện tập to take great pains with one's training

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dày công

    Take great pains

    Dày công luyện tập: To take great pains with one's training