dày dặn trong Tiếng Anh là gì?

dày dặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dày dặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dày dặn

    thick and densely made-up; dense, close, thick; nice and thick

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dày dặn

    Thick and densely made-up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dày dặn

    thick and densely made-up