dày cộm trong Tiếng Anh là gì?

dày cộm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dày cộm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dày cộm

    thick and coarse; bulging

    vải dày cộm thick and coarte cloth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dày cộm

    Thick and coarse

    Vải dày cộm: Thick and coarte cloth