chuẩn trong Tiếng Anh là gì?
chuẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuẩn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chuẩn
standard; criterion
phát âm rất chuẩn to have a standard pronunciation
tiếng anh chuẩn king's english; queen's english; standard english
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuẩn
* noun
Standard, criterion
* adj
Up-to-standard, up-to-the-mark standard
phát âm rất chuẩn: to have a standard pronunciation
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuẩn
to agree, approve, allow; standard
Từ liên quan
- chuẩn
- chuẩn y
- chuẩn bị
- chuẩn cứ
- chuẩn mở
- chuẩn úy
- chuẩn độ
- chuẩn chi
- chuẩn cấp
- chuẩn hoá
- chuẩn hóa
- chuẩn hứa
- chuẩn kim
- chuẩn mực
- chuẩn phê
- chuẩn tác
- chuẩn tắc
- chuẩn xác
- chuẩn chấp
- chuẩn khấu
- chuẩn miễn
- chuẩn nhận
- chuẩn nhập
- chuẩn tiền
- chuẩn trực
- chuẩn đoán
- chuẩn đích
- chuẩn bị để
- chuẩn thăng
- chuẩn tướng
- chuẩn bị cho
- chuẩn bị làm
- chuẩn khế ước
- chuẩn mực hoá
- chuẩn mực hóa
- chuẩn bị trước
- chuẩn bị đầy đủ
- chuẩn kiến thức
- chuẩn bị thả neo
- chuẩn mực cân đo
- chuẩn bị bữa sáng
- chuẩn bị cẩn thận
- chuẩn bị kỹ lưỡng
- chuẩn bị sẵn sàng
- chuẩn bị từ trước
- chuẩn úy hải quân
- chuẩn bị chiến đấu
- chuẩn bị hành động
- chuẩn bị cho mùa đông
- chuẩn bị tư tưởng cho