chuẩn khấu trong Tiếng Anh là gì?

chuẩn khấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuẩn khấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuẩn khấu

    referendum piece, base mortar