chuẩn xác trong Tiếng Anh là gì?

chuẩn xác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuẩn xác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuẩn xác

    * ttừ

    fully accurate, exact, true, accurate

    pháo binh bắn rất chuẩn xác the artillery fire was fully accurate

    * dtừ

    accuracy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuẩn xác

    * adj

    Fully accurate

    pháo binh bắn rất chuẩn xác: the artillery fire was fully accurate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuẩn xác

    accurate