chuẩn y trong Tiếng Anh là gì?

chuẩn y trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuẩn y sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuẩn y

    * đtừ

    to approve, to grant

    những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y the amendments to the plan have been approved by higher level

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuẩn y

    * verb

    To approve, to grant

    những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y: the amendments to the plan have been approved by higher level

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chuẩn y

    to approve, grant