chuẩn bị trong Tiếng Anh là gì?
chuẩn bị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuẩn bị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chuẩn bị
to prepare; to get something ready; to make preparations/arrangements
chuẩn bị lên đường to prepare for one's journey
chuẩn bị hành lý to make one's luggage ready
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuẩn bị
* verb
To prepare, to make ready
chuẩn bị lên đường: to prepare for one's journey
chuẩn bị hành lý: to make one's luggage ready, to pack up
chuẩn bị tư tưởng: to prepare ideologically
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuẩn bị
to prepare, make ready; preparation; ready
Từ liên quan
- chuẩn
- chuẩn y
- chuẩn bị
- chuẩn cứ
- chuẩn mở
- chuẩn úy
- chuẩn độ
- chuẩn chi
- chuẩn cấp
- chuẩn hoá
- chuẩn hóa
- chuẩn hứa
- chuẩn kim
- chuẩn mực
- chuẩn phê
- chuẩn tác
- chuẩn tắc
- chuẩn xác
- chuẩn chấp
- chuẩn khấu
- chuẩn miễn
- chuẩn nhận
- chuẩn nhập
- chuẩn tiền
- chuẩn trực
- chuẩn đoán
- chuẩn đích
- chuẩn bị để
- chuẩn thăng
- chuẩn tướng
- chuẩn bị cho
- chuẩn bị làm
- chuẩn khế ước
- chuẩn mực hoá
- chuẩn mực hóa
- chuẩn bị trước
- chuẩn bị đầy đủ
- chuẩn kiến thức
- chuẩn bị thả neo
- chuẩn mực cân đo
- chuẩn bị bữa sáng
- chuẩn bị cẩn thận
- chuẩn bị kỹ lưỡng
- chuẩn bị sẵn sàng
- chuẩn bị từ trước
- chuẩn úy hải quân
- chuẩn bị chiến đấu
- chuẩn bị hành động
- chuẩn bị cho mùa đông
- chuẩn bị tư tưởng cho