chuẩn mực trong Tiếng Anh là gì?

chuẩn mực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuẩn mực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chuẩn mực

    * dtừ,ttừ

    standard

    chuẩn mực chính tả spelling standard

    xác định cách phát âm chuẩn to define a standard pronunciation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chuẩn mực

    * noun & adj

    Standard

    chuẩn mực chính tả: spelling standard

    xác định cách phát âm chuẩn: to define a standard pronunciation