chiều tà trong Tiếng Anh là gì?

chiều tà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều tà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiều tà

    decline of day, even tide; sunset

    ánh chiều tà glow of sunset in the sky

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiều tà

    decline of day, even tide, sunset