chiều chuộng trong Tiếng Anh là gì?
chiều chuộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều chuộng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiều chuộng
* đtừ
to pamper; please; treat with kindness and consideration
một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau a couple who know how to pamper each other
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiều chuộng
* verb
To coddle; to pamper
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiều chuộng
to coddle, pamper
Từ liên quan
- chiều
- chiều ý
- chiều tà
- chiều vợ
- chiều đó
- chiều cao
- chiều dài
- chiều dốc
- chiều giờ
- chiều hôm
- chiều nay
- chiều này
- chiều qua
- chiều sâu
- chiều tối
- chiều lòng
- chiều ngày
- chiều rộng
- chiều theo
- chiều trời
- chiều hướng
- chiều ngang
- chiều người
- chiều chuộng
- chiều hôm đó
- chiều thứ bảy
- chiều phân cực
- chiều nước chảy
- chiều dài dây neo
- chiều hướng chung
- chiều hướng sa sút
- chiều chuộng phụ nữ
- chiều cao đứng thẳng
- chiều hướng giảm sút
- chiều lòng khách hàng
- chiều dài tính bằng phút