chiều chuộng trong Tiếng Anh là gì?

chiều chuộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều chuộng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiều chuộng

    * đtừ

    to pamper; please; treat with kindness and consideration

    một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau a couple who know how to pamper each other

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chiều chuộng

    * verb

    To coddle; to pamper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiều chuộng

    to coddle, pamper