chiều người trong Tiếng Anh là gì?
chiều người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều người sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiều người
to please people, to humour man
khi nên trời cũng chiều người (truyện kiều) heaven will sometimes choose to humour man
Từ liên quan
- chiều
- chiều ý
- chiều tà
- chiều vợ
- chiều đó
- chiều cao
- chiều dài
- chiều dốc
- chiều giờ
- chiều hôm
- chiều nay
- chiều này
- chiều qua
- chiều sâu
- chiều tối
- chiều lòng
- chiều ngày
- chiều rộng
- chiều theo
- chiều trời
- chiều hướng
- chiều ngang
- chiều người
- chiều chuộng
- chiều hôm đó
- chiều thứ bảy
- chiều phân cực
- chiều nước chảy
- chiều dài dây neo
- chiều hướng chung
- chiều hướng sa sút
- chiều chuộng phụ nữ
- chiều cao đứng thẳng
- chiều hướng giảm sút
- chiều lòng khách hàng
- chiều dài tính bằng phút