chiều hướng trong Tiếng Anh là gì?
chiều hướng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều hướng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiều hướng
tendency; trend
chiều hướng phát triển của lịch sử the evolution trend of history
năng suất có chiều hướng tăng nhanh productivity has a tendency to increase quickly
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiều hướng
direction, tendency, trend
Từ liên quan
- chiều
- chiều ý
- chiều tà
- chiều vợ
- chiều đó
- chiều cao
- chiều dài
- chiều dốc
- chiều giờ
- chiều hôm
- chiều nay
- chiều này
- chiều qua
- chiều sâu
- chiều tối
- chiều lòng
- chiều ngày
- chiều rộng
- chiều theo
- chiều trời
- chiều hướng
- chiều ngang
- chiều người
- chiều chuộng
- chiều hôm đó
- chiều thứ bảy
- chiều phân cực
- chiều nước chảy
- chiều dài dây neo
- chiều hướng chung
- chiều hướng sa sút
- chiều chuộng phụ nữ
- chiều cao đứng thẳng
- chiều hướng giảm sút
- chiều lòng khách hàng
- chiều dài tính bằng phút