chiều hướng trong Tiếng Anh là gì?

chiều hướng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều hướng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiều hướng

    tendency; trend

    chiều hướng phát triển của lịch sử the evolution trend of history

    năng suất có chiều hướng tăng nhanh productivity has a tendency to increase quickly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiều hướng

    direction, tendency, trend