chiều lòng trong Tiếng Anh là gì?

chiều lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chiều lòng

    please; humour

    chiều lòng khách hàng please one's customers

    thôi thì thôi cũng chiều lòng (truyện kiều) well, i'll be please to grant her that one wish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chiều lòng

    to please, satisfy