chiều lòng trong Tiếng Anh là gì?
chiều lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiều lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chiều lòng
please; humour
chiều lòng khách hàng please one's customers
thôi thì thôi cũng chiều lòng (truyện kiều) well, i'll be please to grant her that one wish
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiều lòng
to please, satisfy
Từ liên quan
- chiều
- chiều ý
- chiều tà
- chiều vợ
- chiều đó
- chiều cao
- chiều dài
- chiều dốc
- chiều giờ
- chiều hôm
- chiều nay
- chiều này
- chiều qua
- chiều sâu
- chiều tối
- chiều lòng
- chiều ngày
- chiều rộng
- chiều theo
- chiều trời
- chiều hướng
- chiều ngang
- chiều người
- chiều chuộng
- chiều hôm đó
- chiều thứ bảy
- chiều phân cực
- chiều nước chảy
- chiều dài dây neo
- chiều hướng chung
- chiều hướng sa sút
- chiều chuộng phụ nữ
- chiều cao đứng thẳng
- chiều hướng giảm sút
- chiều lòng khách hàng
- chiều dài tính bằng phút