chặn trong Tiếng Anh là gì?
chặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chặn
to block
lấy ghế chặn cửa to block the door with a chair
chặn cho giấy khỏi bay to keep down sheets of paper to prevent them from flying about
to intercept; to stop
chặn đánh toán quân cứu viện của địch to intercept an enemy rescue party
chặn bàn tay bọn xâm lược to stop the hands of the aggressors
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chặn
* verb
To block, to stop, to intercept
lấy ghế chặn cửa: to block the door with a chair
chặn cho giấy khỏi bay: to keep down sheets of paper to prevent them from flying about
cầu thủ chặn bóng: the player blocked a ball
chặn các ngả đường: to block all accesses
tiêm để chặn cơn sốt: to give an injection to stop a fit of fever
nói chặn: to take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth
Từ điển Việt Anh - VNE.
chặn
blocking; to block, stop
Từ liên quan
- chặn
- chặn bắt
- chặn cửa
- chặn hậu
- chặn lại
- chặn tay
- chặn xét
- chặn đầu
- chặn bóng
- chặn cướp
- chặn giấy
- chặn họng
- chặn đứng
- chặn dường
- chặn tiếng
- chặn tránh
- chặn trước
- chặn đường
- chặn tay lại
- chặn đứng lại
- chặn trái phép
- chặn ở đốc kiếm
- chặn bằng túi cát
- chặn không cho ra
- chặn đứng ăn cướp
- chặn bóng bằng gậy
- chặn không cho vào
- chặn xe cộ để cướp
- chặn lại để ăn cướp
- chặn bằng chướng ngại vật
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn lại không cho phát triển