chặn tay trong Tiếng Anh là gì?

chặn tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặn tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chặn tay

    to stay the hands of

    chặn tay bọn hiếu chiến to stay the hands of the warmongers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chặn tay

    To stay the hands of

    chặn tay bọn hiếu chiến: to stay the hands of the warmongers