chặn tay trong Tiếng Anh là gì?
chặn tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặn tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chặn tay
to stay the hands of
chặn tay bọn hiếu chiến to stay the hands of the warmongers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chặn tay
To stay the hands of
chặn tay bọn hiếu chiến: to stay the hands of the warmongers
Từ liên quan
- chặn
- chặn bắt
- chặn cửa
- chặn hậu
- chặn lại
- chặn tay
- chặn xét
- chặn đầu
- chặn bóng
- chặn cướp
- chặn giấy
- chặn họng
- chặn đứng
- chặn dường
- chặn tiếng
- chặn tránh
- chặn trước
- chặn đường
- chặn tay lại
- chặn đứng lại
- chặn trái phép
- chặn ở đốc kiếm
- chặn bằng túi cát
- chặn không cho ra
- chặn đứng ăn cướp
- chặn bóng bằng gậy
- chặn không cho vào
- chặn xe cộ để cướp
- chặn lại để ăn cướp
- chặn bằng chướng ngại vật
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn lại không cho phát triển