chặn đầu trong Tiếng Anh là gì?

chặn đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặn đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chặn đầu

    block (check) an advance; bar/stop/block somebody's way

    đánh chặn đầu to chack the enemy's advance

    xe cảnh sát chặn đầu bọn cướp đang tháo chạy the police car cut in ahead of the escaping robbers

    cut the ground from under somebody's feet; take the wind out of somebody's sails; cut off (chặn đầu chặn đuôi)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chặn đầu

    Block (check) an advance

    Đánh chặn đầu: To chack the enemy's advance