chặn đứng trong Tiếng Anh là gì?
chặn đứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chặn đứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chặn đứng
to stop, stop short, bring to a stop
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chặn đứng
To stop short
Từ điển Việt Anh - VNE.
chặn đứng
to block, stand in the way, stop short
Từ liên quan
- chặn
- chặn bắt
- chặn cửa
- chặn hậu
- chặn lại
- chặn tay
- chặn xét
- chặn đầu
- chặn bóng
- chặn cướp
- chặn giấy
- chặn họng
- chặn đứng
- chặn dường
- chặn tiếng
- chặn tránh
- chặn trước
- chặn đường
- chặn tay lại
- chặn đứng lại
- chặn trái phép
- chặn ở đốc kiếm
- chặn bằng túi cát
- chặn không cho ra
- chặn đứng ăn cướp
- chặn bóng bằng gậy
- chặn không cho vào
- chặn xe cộ để cướp
- chặn lại để ăn cướp
- chặn bằng chướng ngại vật
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn lại không cho phát triển